kaph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kaph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaph.

Từ điển Anh Việt

  • kaph

    * danh từ

    chữ thứ 11 trong bảng chữ cái Hêbrơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kaph

    the 11th letter of the Hebrew alphabet