kanaka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kanaka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kanaka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kanaka.

Từ điển Anh Việt

  • kanaka

    /'kænəkə/

    * danh từ

    thổ dân Ca-nác (ở các đảo nam Thái bình dương)

    công nhân đồn điền mía (ở Uc)