kampong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kampong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kampong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kampong.

Từ điển Anh Việt

  • kampong

    /'kɑmpɔɳ/

    * danh từ (Mâ-lai)

    khu vực có hàng rào bao quanh

    làng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kampong

    a native village in Malaysia

    Synonyms: campong