kampometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kampometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kampometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kampometer.
Từ điển Anh Việt
kampometer
/kæm'pɔmitə/
* danh từ
(vật lý) cái đo nhiệt xạ