kaki nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kaki nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaki giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaki.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kaki
* kinh tế
hồng
quả hồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kaki
blackish stilt of New Zealand sometimes considered a color phase of the white-headed stilt
Synonyms: Himantopus novae-zelandiae
Similar:
japanese persimmon: small deciduous Asiatic tree bearing large red or orange edible astringent fruit
Synonyms: Diospyros kaki