kainite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kainite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kainite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kainite.

Từ điển Anh Việt

  • kainite

    /'kainait/

    * danh từ

    (khoáng chất) cainit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kainite

    a white mineral consisting of magnesium sulphate and potassium chloride; a source of potassium salts; used as a fertilizer