kailyard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kailyard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kailyard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kailyard.

Từ điển Anh Việt

  • kailyard

    /'keiljɑ:d/ (kaleyard) /'keijɑ:d/

    * danh từ

    vườn rau

    kailyard school

    trường phái phương ngôn (của những nhà văn thường dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân thường ở Ê-cốt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kailyard

    * kinh tế

    vườn rau