kaiak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kaiak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaiak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaiak.

Từ điển Anh Việt

  • kaiak

    /'kaiæk/ (kaiak) /'kaiæk/

    * danh từ

    xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người Et-ki-mô)