kahane chai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kahane chai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kahane chai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kahane chai.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kahane chai

    a terrorist organization founded for Jewish defense; fights antisemitism and hopes to restore the biblical state of Israel

    Synonyms: Kach

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).