kago nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kago nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kago giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kago.
Từ điển Anh Việt
kago
/'kɑ:gou/
* danh từ
cái cáng (Nhật bản)
kago
/'kɑ:gou/
* danh từ
cái cáng (Nhật bản)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.