kachina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kachina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kachina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kachina.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kachina
a masked dancer during a Pueblo religious ceremony who is thought to embody some particular spirit
a deified spirit of the Pueblo people
a carved doll wearing the costume of a particular Pueblo spirit; usually presented to a child as a gift
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).