kaama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kaama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaama.
Từ điển Anh Việt
kaama
/'kɑ:mə/
* danh từ
(động vật học) linh dương cama
kaama
/'kɑ:mə/
* danh từ
(động vật học) linh dương cama
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.