kaama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kaama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaama.

Từ điển Anh Việt

  • kaama

    /'kɑ:mə/

    * danh từ

    (động vật học) linh dương cama