k-lor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
k-lor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm k-lor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của k-lor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
k-lor
Similar:
potassium chloride: salt of potassium (KCl) (trade names K-Dur 20, Kaochlor and K-lor and Klorvess and K-lyte); taken in tablet form to treat potassium deficiency
Synonyms: potassium muriate, potash muriate, K-Dur 20, Kaochlor, Klorvess, K-lyte
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).