jute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jute.

Từ điển Anh Việt

  • jute

    /dʤu:t/

    * danh từ

    sợi đay

    (thực vật học) cây đay

    (định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jute

    a plant fiber used in making rope or sacks

    a member of a Germanic people who conquered England and merged with the Angles and Saxons to become Anglo-Saxons