juror nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

juror nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm juror giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của juror.

Từ điển Anh Việt

  • juror

    /'dʤuərə/

    * danh từ

    hội thẩm, bồi thẩm

    người đã tuyên thệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • juror

    someone who serves (or waits to be called to serve) on a jury

    Synonyms: juryman, jurywoman