jurally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jurally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jurally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jurally.

Từ điển Anh Việt

  • jurally

    xem jural