judiciary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

judiciary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judiciary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judiciary.

Từ điển Anh Việt

  • judiciary

    /dʤu:'diʃəlri/

    * tính từ

    (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judicial)

    * danh từ

    bộ máy tư pháp

    các quan toà (của một nước)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • judiciary

    * kinh tế

    bộ máy tư pháp

    đoàn thẩm phán

    hệ thống tòa án

    ngành tư pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • judiciary

    persons who administer justice

    Synonyms: bench

    the system of law courts that administer justice and constitute the judicial branch of government

    Synonyms: judicature, judicatory, judicial system