jowett nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jowett nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jowett giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jowett.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jowett

    English classical scholar noted for his translations of Plato and Aristotle (1817-1893)

    Synonyms: Benjamin Jowett

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).