journalist's privilege nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
journalist's privilege nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm journalist's privilege giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của journalist's privilege.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
journalist's privilege
the right of a journalist to refuse to divulge sources of confidential information
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).