jonquil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jonquil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jonquil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jonquil.

Từ điển Anh Việt

  • jonquil

    /'dʤɔɳkwil/

    * danh từ

    (thực vật học) cây trường thọ

    hoa trường thọ

    màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jonquil

    widely cultivated ornamental plant native to southern Europe but naturalized elsewhere having fragrant yellow or white clustered flowers

    Synonyms: Narcissus jonquilla

    often used colloquially for any yellow daffodil