jocundly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jocundly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jocundly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jocundly.

Từ điển Anh Việt

  • jocundly

    xem jocund