jobbernowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jobbernowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jobbernowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jobbernowl.

Từ điển Anh Việt

  • jobbernowl

    /'dʤɔbənoul/

    * danh từ

    (thông tục) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc