jivy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jivy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jivy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jivy.
Từ điển Anh Việt
jivy
xem jive
jivy
xem jive
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.