jirga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jirga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jirga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jirga.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jirga
a Pashto term for a decision making assembly of male elders
most criminal cases are handled by a tribal Jirga rather than by laws or police
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).