jingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jingly.
Từ điển Anh Việt
jingly
xem jingle
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jingly
Similar:
jingling: having a series of high-pitched ringing sounds like many small bells
jingling sleigh bells