jiao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jiao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jiao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jiao.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jiao

    * kinh tế

    giác

    hào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jiao

    10 jiao equal 1 yuan in China