jessamine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jessamine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jessamine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jessamine.

Từ điển Anh Việt

  • jessamine

    /'dʤæsmin/ (jasmine) /'dʤæsmin/ (jessamine) /'dʤesəmin/

    * danh từ

    (thực vật học) cây hoa nhài

Từ điển Anh Anh - Wordnet