jenneting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jenneting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jenneting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jenneting.
Từ điển Anh Việt
jenneting
/'dʤenətiɳ/
* danh từ
(thực vật học) táo hè (một loại táo chím sớm vào mùa hè)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jenneting
* kinh tế
cây táo hè
quả táo hè