jellyleaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jellyleaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jellyleaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jellyleaf.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jellyleaf

    Similar:

    queensland hemp: herb widely distributed in tropics and subtropics used for forage and medicinally as a demulcent and having a fine soft bast stronger than jute; sometimes an aggressive weed

    Synonyms: Sida rhombifolia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).