jellygraph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jellygraph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jellygraph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jellygraph.
Từ điển Anh Việt
jellygraph
/'dʤeligrɑ:f/
* danh từ
bàn in thạch