jellaba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jellaba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jellaba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jellaba.

Từ điển Anh Việt

  • jellaba

    * danh từ

    áo choàng có mũ trùm đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jellaba

    a loose cloak with a hood; worn in the Middle East and northern Africa