jehovah's witnesses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jehovah's witnesses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jehovah's witnesses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jehovah's witnesses.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jehovah's witnesses
Protestant denomination founded in the United States by Charles Taze Russell in 1884
Similar:
jehovah's witness: believer in imminent approach of the millennium; practitioner of active evangelism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).