jealousy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jealousy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jealousy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jealousy.
Từ điển Anh Việt
jealousy
/'dʤeləsi/
* danh từ
lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét
máu ghen, thái độ ghen tuông
sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn
sự cảnh giác vì ngờ vực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jealousy
a feeling of jealous envy (especially of a rival)
Synonyms: green-eyed monster
zealous vigilance
cherish their official political freedom with fierce jealousy"-Paul Blanshard