jackhammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jackhammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jackhammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jackhammer.

Từ điển Anh Việt

  • jackhammer

    /'dɔæk,hæmə/

    * danh từ

    (kỹ thuật) búa chèn; búa khoan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jackhammer

    * kỹ thuật

    búa khoan

Từ điển Anh Anh - Wordnet