jacaranda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jacaranda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacaranda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacaranda.

Từ điển Anh Việt

  • jacaranda

    * danh từ

    (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin

    cây lan dạ hương

Từ điển Anh Anh - Wordnet