izzat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

izzat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm izzat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của izzat.

Từ điển Anh Việt

  • izzat

    /'izət/

    * danh từ (Ỡn)

    danh dự, phẩm giá con người; uy tín cá nhân

    sự tự trọng