ixia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ixia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ixia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ixia.
Từ điển Anh Việt
ixia
* danh từ
loại cây irit (ở Nam Phi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ixia
a monocotyledonous genus of the family Iridaceae
Synonyms: genus Ixia