ixc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ixc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ixc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ixc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ixc
Similar:
eighty-nine: being nine more than eighty
Synonyms: 89
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).