iud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iud.
Từ điển Anh Việt
iud
* (viết tắt)
vòng tránh thai (Intra-uterine device)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
iud
* kỹ thuật
y học:
dụng cụ trong tử cung (thường gọi là vòng tránh thai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iud
Similar:
intrauterine device: contraceptive device consisting of a piece of bent plastic or metal that is inserted through the vagina into the uterus