isthemian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isthemian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isthemian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isthemian.
Từ điển Anh Việt
isthemian
* danh từ
dân cư sống ở eo đất
* tính từ, cũng isthmic
thuộc (gần) eo đất