isomerism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isomerism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isomerism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isomerism.
Từ điển Anh Việt
isomerism
/ai'sɔmərizm/
* danh từ
(hoá học) hiện tượng đồng phân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
isomerism
* kỹ thuật
đồng phân
sự đồng phân
y học:
hiện tượng đồng phân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
isomerism
the state of being an isomer; the complex of chemical and physical phenomena characteristic of isomers