isomerisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isomerisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isomerisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isomerisation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
isomerisation
* kỹ thuật
điện lạnh:
sự đồng phân hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
isomerisation
Similar:
isomerization: the conversion of a compound into an isomer of itself