isomerase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isomerase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isomerase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isomerase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isomerase

    * kỹ thuật

    y học:

    enyme trong nhóm các enzyme xúc tác việc chuyển một chất đồng phân của một hợp chất thành một chất khác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • isomerase

    an enzyme that catalyzes its substrate to an isomeric form