isochore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isochore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isochore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isochore.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isochore

    * kỹ thuật

    đường đẳng cự

    đường đẳng tích