islamise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

islamise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm islamise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của islamise.

Từ điển Anh Việt

  • islamise

    /'izləmaiz/ (Islamise) /'izləmaiz/

    * ngoại động từ

    làm cho theo đạo Hồi, làm cho phù hợp với đạo Hồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • islamise

    Similar:

    islamize: cause to conform to Islamic law

    Islamize the dietary laws

    islamize: convert to Islam

    The Mughals Islamized much of Northern India in the 16th century