ischium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ischium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ischium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ischium.
Từ điển Anh Việt
ischium
* danh từ
số nhiều ischia
(giải phẫu) đốt háng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ischium
* kỹ thuật
y học:
ụ ngồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ischium
one of the three sections of the hipbone; situated below the ilium
Synonyms: ischial bone, os ischii