ischiadic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ischiadic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ischiadic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ischiadic.

Từ điển Anh Việt

  • ischiadic

    /,iski'ædik/ (ischiatic) /,iski'ætik/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi