isbn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isbn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isbn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isbn.

Từ điển Anh Việt

  • isbn

    * (viết tắt)

    mã số sách tiêu chuẩn quốc tế (International Standard Book Number)