irrigative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irrigative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irrigative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irrigative.

Từ điển Anh Việt

  • irrigative

    /'irigeitiv/

    * tính từ

    để tưới