irreproachably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irreproachably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irreproachably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irreproachably.

Từ điển Anh Việt

  • irreproachably

    * phó từ

    không chê trách được, không chê vào đâu được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irreproachably

    in an irreproachable and blameless manner

    she had lived blamelessly until she met this man

    Synonyms: blamelessly